Từ điển Thiều Chửu
爛 - lạn
① Nát, chín quá. ||② Thối nát. ||③ Sáng, như xán lạn 燦爛 rực rỡ. ||④ Bỏng lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
爛 - lạn
Rất sáng. Lửa cháy rất sáng — Cực nóng. Quá nóng — Bị phỏng vì lửa — Hư thối, mục nát — trong Bạch thoại còn có nghĩa là buông thả, không kìm giữ.


糜爛 - mi lạn || 燦爛 - xán lạn ||